--

bất hạnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất hạnh

+ adj  

  • Unfortunate, unlucky, poor
    • đó là điều bất hạnh
      That was an unfortunate thing
    • gặp chuyện bất hạnh
      to run into a piece of bad luck
    • kẻ bất hạnh ngồi lặng đi vì đau khổ
      the poor man was speechless with grief
Lượt xem: 698